Thực đơn
2. deild karla 1978 Vòng Chung kếtVị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magni | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | +1 | 3 | Thăng hạng 1. deild 1979 |
2 | Einherji | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | |
3 | Njarðvík | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 | |
Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Selfoss | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | +3 | 3 | Thăng hạng 1. deild 1979 |
2 | Víkingur Ó. | 4 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | |
3 | KS | 4 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | |
Đội 1 | Tỉ số | Đội 2 |
---|---|---|
Selfoss | 3–0 | Magni |
Cả Selfoss và Magni đều giành quyền thăng hạng 1. deild karla 1979.
Thực đơn
2. deild karla 1978 Vòng Chung kếtLiên quan
2. Bundesliga 2022–23 2. deild karla 1976 2. deild karla 1977 2. deild karla 1978 2. deild karla 1980 2. deild karla 1979 2. deild karla 2. Bundesliga (nữ) 2. deild karla 2002 2. deild karla 1991Tài liệu tham khảo
WikiPedia: 2. deild karla 1978